triều nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triều nghi+ noun
- court ritual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triều nghi"
- Những từ có chứa "triều nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual ecesis suspicion more...
Lượt xem: 492